Có 2 kết quả:
非負數 fēi fù shù ㄈㄟ ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ • 非负数 fēi fù shù ㄈㄟ ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a nonnegative number (i.e. positive or zero)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a nonnegative number (i.e. positive or zero)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0